{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]## ##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]## ##LOC[Cancel]##
logo Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
  • Trang Chủ
  • Giới thiệu
    • Cơ cấu tổ chức nhân sự
    • Lịch sử hình thành và phát triển
    • Công khai cam kết chất lượng đào tạo
  • Đào Tạo
    • Ngành Nghề Đào Tạo
    • Công Khai Tốt Nghiệp
    • Nghiên cứu khoa học
    • Chuẩn đầu ra
    • Văn bản
    • Tra cứu văn bằng
  • Khoa - Phòng
    • Khoa Dược
    • Khoa Điều dưỡng
    • Khoa Y học lâm sàng
    • Khoa Khoa học cơ bản
    • Phòng Đào tạo
    • Phòng Tổ chức cán bộ
    • Phòng Tài chính - Kế toán
    • Phòng Hành chánh quản trị
    • Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên
  • Tuyển Sinh
  • Học Online
  • Sinh Viên
    • Xem Điểm
    • Thời Khóa Biểu
    • Công tác HSSV
  • Cổng thông tin
  • Đoàn Hội
  • Trang chủ
  • /Tuyển Sinh
  • / THÔNG BÁO: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2020
THÔNG BÁO: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2020
27/11/2020

Ngành: DƯỢC

TT

MÃ
HS

HỌ VÀ

TÊN

NGÀY SINH

ĐT

KV

ĐIỂM
XÉT

THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 1 (ĐIỂM TỔ HỢP)

1

1019

Võ Thị Huỳnh

Như

06/02/2002

 

2

24.80

2

1190

Nguyễn Ngọc

Anh

20/01/2002

 

2

23.45

3

1206

Phan Thị Huỳnh

Như

07/10/2002

 

2NT

22.80

4

1134

Lê Thị Bích

Ngọc

07/04/2001

 

2

22.55

5

1170

Nguyễn Thị Trúc Mai

Anh

12/05/2002

 

2

22.50

6

1214

Nguyễn Trí

Nhân

28/06/2002

 

2

22.50

7

1142

Lê Thị

Nga

19/06/2002

 

2

22.25

8

1033

Tô Phước

Đăng

04/01/2002

 

2NT

22.15

9

1220

Lê Thị Quỳnh

Như

19/08/2002

 

2

21.90

10

1232

Hồ Ngọc

Ánh

30/06/2002

 

2

21.90

11

1208

Mai Thị Như

Quỳnh

20/01/2002

 

1

21.85

12

1065

Trần Thụy Bảo

Quyên

02/02/2002

 

2NT

21.80

13

1204

Nguyễn Thị Kim

Ngọc

20/08/2002

 

1

21.70

14

1219

Lê Minh

Yến

29/06/2002

 

2

21.70

15

1037

Phạm Nguyễn Trúc

Linh

18/08/2002

 

2

21.40

16

1088

Lê Trà

My

16/05/2002

 

2

21.35

17

1007

Võ Tuấn

Kiệt

22/12/2002

 

2

21.15

18

1151

Nguyễn Thị Thu

Hoài

06/08/2002

 

1

21.05

19

1036

Nguyễn Thanh

Trúc

30/08/2002

 

2NT

21.00

20

1194

Trần Thị Huyền

Trang

10/04/2002

 

2NT

21.00

21

1210

Đặng Văn

Ngọ

05/10/2002

 

2

20.90

22

1102

Trịnh Thị Thùy

Linh

01/01/2002

 

2

20.85

23

1057

Đào Thị

Ngọc

18/05/2002

 

1

20.75

24

1218

Nguyễn Thị Thủy

Tiên

23/02/2002

 

2NT

20.75

25

1179

Bạch Thị Kim

Yến

05/03/2002

 

2

20.65

26

1013

Huỳnh Quốc

Bảo

07/03/2002

 

2

20.50

27

1158

Trần Thị Anh

Thư

12/04/2002

 

2NT

20.50

28

1202

Phạm Đức

Tuấn

17/11/2002

 

2

20.50

29

1193

Trần Thị Thảo

Uyên

05/04/2002

 

2NT

20.45

30

1028

Đào Thị Hồng

Yến

29/09/2002

 

1

20.25

31

1197

Nguyễn Thị Thanh

Trúc

05/02/2002

 

2

20.25

32

1001

Nguyễn Huỳnh Ngọc

Giàu

17/08/2002

 

2

20.20

33

1060

Lê Thị Phương

Thảo

02/07/2002

 

2

20.20

34

1118

Đinh Thị Yến

Như

25/05/2002

 

2

20.20

35

1046

Lưu Thị Phương

Mai

16/11/2002

 

2NT

20.15

36

1097

Lương Thanh

Trúc

14/10/2002

 

2NT

20.15

37

1087

Hoàng Thị

Hương

29/04/2002

 

2NT

20.10

38

1092

Ngô Ngọc

Châu

17/08/2000

 

2

20.05

39

1215

Điểu Thị Ngọc

Hạnh

08/12/2001

 

1

20.00

40

1044

Nguyễn Phúc Bình

An

15/09/2002

 

2NT

19.70

41

1034

Bùi Thanh

Trúc

12/10/2002

 

2

19.55

42

1201

Nguyễn Thị Vân

Anh

17/08/2002

 

2

19.55

43

1162

Huỳnh Thị Trâm

Anh

14/05/2002

 

1

19.50

44

1110

Phạm Mỹ

Tâm

11/12/2002

 

2

19.35

45

1005

Lê Huỳnh

Như

04/06/2002

 

2

19.30

46

1209

Mai Mỷ

Duyên

19/07/2002

 

2NT

19.30

47

1040

Nguyễn Lê Ngọc

Vy

29/06/2002

 

2

19.25

48

1053

Ngô Gia

Hân

06/07/2002

 

2

19.25

49

1041

Trần Thị Ngọc

Lan

14/10/2002

 

2NT

18.90

50

1002

Nguyễn Thị Hà

Trang

30/03/2002

 

2

18.80

51

1181

Nguyễn Minh

Thương

11/05/2002

 

2NT

18.75

52

1035

Nguyễn Thị Cẩm

Như

10/03/2002

 

2NT

18.70

53

1200

Nguyễn Thị Hoàng

Nga

17/12/2002

 

1

18.70

54

1126

Bùi Thị Phương

Linh

17/11/2002

 

2

18.60

55

1054

Phan Thị

Loan

13/11/2002

 

1

18.30

56

1159

Nguyễn Thị Huyền

Trang

14/06/2002

 

2

18.30

57

1183

Võ Thị Thu

Huyền

18/01/2002

 

2NT

18.30

58

1025

Lê Ngọc Yến

Nhi

17/06/2002

 

2NT

18.25

59

1045

Nguyễn Thị Thảo

Nhi

08/07/2002

 

2

18.25

60

1106

Phạm Tiến

Thọ

03/01/2002

 

2

18.25

61

1022

Nguyễn Thị Ngọc

Hân

27/12/2002

 

2NT

18.20

62

1188

Lê Thị Ngọc

Ảnh

11/07/2002

 

1

18.10

63

1227

Vòng Thủy

Tiên

02/02/2002

 

1

18.10

64

1077

Lê Thị

Phương

26/07/2002

 

1

17.90

65

1039

Lê Văn

Thơm

23/01/2002

 

2

17.85

66

1050

Nguyễn Thị Thanh

Diểm

28/10/2002

 

2

17.70

67

1192

Nguyễn Võ Thảo

Nguyên

27/11/2002

 

2NT

17.70

68

1017

Nguyễn Thị Thùy

Trang

22/03/2002

 

2

17.50

69

1011

Lê Thị Huỳnh

Như

27/11/2002

 

2

17.45

70

1167

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

23/09/2002

 

1

17.30

71

1093

Nguyễn Đức

Thắng

14/04/2002

 

1

17.15

72

1195

Trần Vân

Anh

27/05/2002

 

2

17.15

73

1021

Trương Trần Hiếu

Hạnh

19/02/2002

 

2

16.95

74

1203

Trần Thị Phương

Thuật

26/01/2002

 

2NT

16.85

75

1221

Nguyễn Quỳnh

Như

15/09/2002

 

1

16.80

76

1058

Trịnh Thị

Nga

12/12/2002

 

2NT

16.70

77

1026

Võ Ngọc

Ánh

02/10/2002

 

2

16.65

78

1182

Nguyễn Trung

Hiếu

28/07/2002

 

2NT

16.20

79

1062

Trần Thị

Nhung

02/05/2002

 

1

16.15

80

1176

Nguyễn Lệ

Hằng

22/05/2002

 

2NT

15.70

81

1211

Trần Thị Thu

Trâm

19/08/2002

 

2NT

15.70

82

1043

Nguyễn Thị Ngọc

Mai

15/08/2001

 

1

15.45

83

1100

Trần Thị Ngọc

Ánh

23/01/2002

 

1

15.45

84

1177

Nguyễn Khánh Ngọc

Bảo

04/06/2002

 

2

15.45

85

1006

Võ Thị Phương

Thanh

11/05/2002

 

1

15.40

86

1185

Trần Thanh

Nhân

05/05/2002

 

2

15.40

87

1055

Đào Quỳnh

Anh

15/10/2002

 

2

15.30

88

1217

Phan Thị Anh

Thư

19/01/2002

 

2NT

15.20

89

1189

Nguyễn Thụy Thanh

Ngân

12/04/2002

 

1

14.90

90

1064

Đinh Xuân

Thắng

28/04/2002

 

1

14.85

91

1212

Lâm Ngọc

Anh

05/09/2002

 

1

13.60

92

1196

Nguyễn Thị

Lương

24/07/2002

 

2NT

13.40

THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 2 (ĐIỂM TB NĂM 12)

93

1225

Lê Thị

Thuận

02/10/2001

 

1

10.2

94

501

Lê Thị Hồng

Nhung

02/10/2001

 

1

9.2

95

1122

Đinh Thị Ngọc

Ánh

16/04/1997

 

1

9.1

96

1224

Trần Thị Hồng

Nhung

19/08/2000

 

2NT

9.1

97

1029

Vương Thị Hồng

Phấn

24/08/2000

 

1

9.0

98

1048

Bùi Thị Thanh

Hoa

12/02/2000

 

1

9.0

99

1160

Nguyễn Thị Kim

Thương

07/03/2000

 

1

9.0

100

1207

Hoàng Thị

Thanh

15/03/2002

 

2NT

9.0

101

1003

Bành Uyển

Lệ

11/02/2002

 

3

8.9

102

1016

Nguyễn Tấn

Dũng

14/02/1998

 

2

8.9

103

1136

Đỗ Minh

Đăng

16/02/2000

 

2NT

8.9

104

1084

Nguyễn Thúy

Ngân

29/12/1995

 

1

8.8

105

1095

Phạm Thị Thanh

Thảo

06/01/1999

 

1

8.8

106

1032

Lương Hồng

Vũ

23/10/2002

 

2

8.6

107

1038

Nguyễn Thị

Nga

12/04/1999

 

1

8.6

108

1075

Nguyễn Thị

Trinh

15/10/1998

 

2NT

8.6

109

1112

Trương Khắc

Điền

24/03/2001

 

1

8.6

110

1191

Vi Bình

Dương

26/06/2001

 

2NT

8.6

111

1014

Thiên Thị Mỹ

Linh

02/05/2001

 

1

8.5

112

1018

Vũ Đình

Tiến

26/12/1995

 

1

8.5

113

1130

Tào Thanh

Tâm

17/06/2001

 

3

8.5

114

1228

Lưu Văn

Hòa

20/11/2000

 

2NT

8.5

115

1008

Thượng Minh

Thư

24/02/2002

 

2NT

8.4

116

1059

Lê Hiển

Vinh

21/11/1999

 

2NT

8.3

117

1127

Trần Thị Quỳnh

Như

05/07/2000

 

3

8.3

118

1108

Đỗ Thị

Thương

23/09/1999

 

1

8.2

119

1117

Nguyễn Thị Ngọc

Mai

31/05/2002

 

2NT

8.2

120

1153

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

04/11/2002

 

2

8.2

121

1223

Trần Thị Ánh

Tuyết

09/11/2001

 

1

8.2

122

1056

Bùi Thị Thùy

Dung

10/10/1995

 

1

8.1

123

1072

Phạm Minh Tuấn

Anh

19/05/2001

 

2NT

8.1

124

1080

H'Trinh Krông

Niê

09/04/1991

 

1

8.1

125

1101

Nguyễn Thị

Bé

10/11/2001

 

1

8.1

126

1231

Nguyễn Thị

Phương

28/10/2001

 

1

8.1

127

1010

Nguyễn Thị

Phương

12/11/2000

 

1

8.0

128

1047

Huỳnh Thị

Giang

17/02/2001

 

2NT

8.0

129

1216

Ngô Trúc

Phương

02/04/1989

 

1

8.0

130

1023

Nguyễn Minh

Quân

28/09/2002

 

1

7.9

131

1116

Hán Thị Ngọc

Tiền

10/07/1997

 

1

7.9

132

1012

Lê Khánh

Ngọc

07/12/2002

 

2

7.8

133

1073

Nguyễn Thị Thu

Trang

27/06/2000

 

2

7.7

134

1121

Mai Hồng

Thủy

08/12/1990

 

2NT

7.7

135

1145

Phạm Thị Ngọc

Dung

03/05/2002

 

2

7.7

136

1186

Bùi Thị Bích

Trâm

26/04/2002

 

2NT

7.7

137

1198

Nguyễn Ngọc Linh

Vi

05/02/2002

 

2

7.7

138

1074

Đặng Thị Ngọc

Lan

24/03/2000

 

2

7.6

139

1187

Trịnh Thị

Ngọc

29/09/2001

 

2

7.6

140

1199

Lưu Thị Thảo

Linh

30/01/2002

 

2NT

7.6

141

1233

Nguyễn Thị

Thùy

15/05/2000

 

2NT

7.6

142

1063

Nguyễn Thị

Hoài

01/12/2001

 

2

7.5

143

1051

Lý Kim

Phụng

03/04/1988

 

2

7.3

144

1052

Phạm Thị Minh

Hà

11/04/2000

 

2

7.3

145

1155

Ngô Quốc

Kiệt

15/07/2002

 

2

7.3

146

1172

Trương

Hiếu

06/10/2002

 

2

7.3

147

1009

Trương Bảo

Nghi

25/09/2002

 

2

7.2

148

1049

Quách Thị Quế

Hương

02/06/2000

 

2

7.2

149

1131

Đặng Dương Tử

Quỳnh

26/10/2002

 

2

7.2

150

1004

Trần Thị Quỳnh

Anh

30/11/2001

 

2

7.0

151

1140

Phạm Ánh

Linh

05/02/2002

 

2

7.0

152

1114

Trần Mỹ

Duyên

06/05/2002

 

2

6.9

153

1015

Lương Việt

Trung

11/09/2000

 

2

6.9

154

1061

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

16/09/1991

 

2

6.9

155

1020

Lý Kim

Phụng

03/04/1988

 

3

6.8

156

1024

Nguyễn Quốc

Trường

14/03/2002

 

2

6.8

157

1184

Nguyễn Quốc

Trường

14/03/2002

 

2

6.8

158

1213

Hoàng Quốc

Bình

23/07/1998

 

2

6.8

159

1226

Nguyễn Việt

Hưng

02/11/1989

 

3

6.8

160

502

Đoàn Thị Minh

Thùy

16/10/2001

 

2

6.7

161

1031

Nguyễn Thị Ngọc

Như

13/07/2002

 

2

6.7

162

1069

Nguyễn Thanh

Tuấn

21/7/1994

 

2

6.6

163

1212

Hoàng Thị Ngọc

Ánh

14/07/2002

 

2

6.6

164

1042

Võ Thị Kim

Tuyền

10/07/2002

 

2

6.5

165

1205

Phan Thị Cẩm

Ly

20/10/2002

 

2

6.4

166

1222

Võ Minh

Dương

30/07/1999

 

2NT

6.4

167

1111

Hồ Chí

Thắng

19/05/1994

 

2

6.2

168

1229

Lê Ngọc Thúy

An

16/09/2002

 

2

6.2

169

1027

Đặng Tuấn

Kiệt

25/10/2001

 

2

6.1

170

1125

Đỗ Thị Bích

Ngọc

19/01/2002

 

2

5.8

171

1138

Nguyễn Văn

Đạt

19/10/1993

 

2

5.8

172

1154

Nguyễn Hồng

Dung

21/12/2000

 

2

5.8

173

1230

Lê Ngọc Minh

Châu

17/08/2002

 

2

5.8

Danh sách có: 173 thí sinh

 

Ngành: ĐIỀU DƯỠNG

TT

MÃ
HS

HỌ VÀ

TÊN

NGÀY SINH

ĐT

KV

ĐIỂM
XÉT

THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 1 (ĐIỂM TỔ HỢP)

1

2005

Phan Thị Trà

My

23/01/2002

 

2

22.85

2

2032

Nguyễn Thị Minh

Anh

02/01/2002

 

2NT

22.65

3

2018

Sầm Thị Kiều

Trang

17/04/2002

 

2NT

22.00

4

2127

Huỳnh Thị Mai

Linh

26/09/2002

 

2

21.25

5

2136

Đào Thị Hồng

Nhung

14/12/2002

 

2

21.20

6

2103

Sơn Thị Yến

Nhi

19/08/2002

 

2

21.15

7

2006

Lê Nguyễn Vĩnh

Hinh

19/03/2002

 

2

21.10

8

2049

Vũ Thị Ý

Nhi

06/07/2002

 

1

21.10

9

2095

Trần Thị Ngọc

Châu

31/05/2002

 

1

21.05

10

2034

Ngô Thị Thùy

Linh

24/04/2002

 

2NT

20.90

11

2080

Nguyễn Minh

Ngọc

13/08/2002

 

2

20.85

12

2098

Nguyễn Duy

Phương

02/04/2002

 

2NT

20.80

13

2061

Phan Thị Bích

Ngọc

04/04/2002

 

2NT

20.60

14

2051

Nguyễn Thị

Hảo

15/02/2002

 

1

20.50

15

2036

Nguyễn Thị Thanh

Ngân

10/05/2002

 

2

20.40

16

2104

Thái Thị Tường

Vi

18/10/2002

 

2

20.40

17

2132

Võ Thượng Anh

Thư

02/04/2002

 

2

20.40

18

2124

Vũ Thị Quỳnh

Hương

23/03/2002

 

1

20.30

19

2017

Nguyễn Bảo

Trâm

24/01/2002

 

2

20.15

20

2043

Vũ Duy Thanh

Thảo

09/04/2002

 

2NT

19.95

21

2035

Lê Thị

Nga

30/09/2002

 

2NT

19.90

22

2008

Nguyễn Trần Trúc

Linh

28/08/2002

 

1

19.70

23

2138

Nguyễn Thị Thu

Thảo

04/04/2002

 

2NT

19.70

24

2092

Lê Thị Ngọc

Huyền

19/08/2002

 

2

19.65

25

2040

Nguyễn Bá Hướng

Dương

14/11/2002

 

2

19.60

26

2116

Nguyễn Minh

Tú

15/08/2002

 

2

19.35

27

2055

Hà Cẩm

Nhung

03/12/2002

 

2

19.00

28

2030

Phù Ngọc Thanh

Trà

24/09/2002

 

2NT

18.95

29

2096

Nguyễn Thị Trúc

Linh

25/06/2002

 

2

18.70

30

2135

Nguyễn Trúc

Lan

09/05/2002

 

2

18.65

31

2038

Cao Thị Tuyết

Nhi

09/03/2002

 

2

18.50

32

2020

Trần Thanh

Luân

05/02/2002

 

NT

18.40

33

2140

Phạm Ngọc Như

Quỳnh

28/10/2002

 

2NT

18.40

34

2033

Nguyễn Đỗ Tân

Kiên

13/05/2002

 

2

18.05

35

2071

Nguyễn Ngọc

Quế

06/05/2002

 

1

17.90

36

2041

Lê Thị Thùy

Linh

10/10/2002

 

2NT

17.75

37

2044

Nông Yến

Linh

12/08/2002

 

1

17.60

38

2123

Phạm Hoài

Thương

21/02/2002

 

3

17.60

39

2070

Nguyễn Tấn

Tài

06/03/2002

 

2

16.95

40

2148

Nguyễn Hoàng

Tấn

01/04/2002

 

2NT

16.85

41

2131

Trần Anh

Thy

06/10/2002

 

3

16.80

42

2058

Đinh Thị Ngọc

Trâm

24/10/2002

 

2NT

16.65

43

2048

Từ Thị Thiên

Thư

17/06/2002

 

2NT

16.60

44

2121

Đỗ Thị Thanh

Mai

08/10/2002

 

2NT

16.50

45

2039

Nguyễn Trúc

Vy

20/07/2002

 

2

16.25

46

2046

Thái Thanh

Bình

24/01/2002

 

2

15.60

47

2015

Nguyễn Thị

Thơm

20/01/2002

 

1

15.20

48

2125

Đặng Thị Mai

Lan

04/08/2001

 

1

15.20

49

2047

Hứa Thị

Linh

17/10/2002

 

1

15.10

50

2117

Nguyễn Thị Trà

Giang

10/11/2002

 

2

15.10

THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 2 (ĐIỂM TB NĂM 12)

51

2004

Nguyễn Thị Cẩm

Tiên

24/09/2001

 

1

9.6

52

2037

Nguyễn Dương Nhã

Linh

21/09/2002

 

2

9.5

53

2001

Đỗ Thị

Hiếu

02/09/2001

 

2NT

9.2

54

2081

Văn Thị Kim

Thoa

10/12/1998

 

2NT

9.1

55

2072

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

09/03/2002

 

2NT

8.9

56

755

Lâm Thị Quế

Linh

07/07/2001

 

1

8.8

57

2147

Nguyễn Thị Linh

Lan

26/01/1997

 

2NT

8.8

58

2023

Trương Mỹ

Hồng

27/06/2001

 

2NT

8.7

59

2031

Phạm Thị

Hoa

16/03/2001

 

1

8.7

60

2022

Phạm Bảo

Xuyên

10/06/2000

 

1

8.6

61

2045

Phạm Thị Hồng

Diệp

17/03/2001

 

2

8.6

62

2042

Đinh Thị Thanh

Thảo

27/07/1997

 

2

8.4

63

2009

Đoàn Thị

Tiên

09/04/2002

 

2NT

8.3

64

2019

Lê Thị

Thủy

15/10/1997

 

2NT

8.3

65

2026

Lê Thị

Dậu

24/02/1993

 

1

8.3

66

2027

Nguyễn Quốc

Tuấn

18/10/2001

 

1

8.3

67

2050

Hồ Bích

Trâm

13/04/1999

 

1

8.3

68

2150

Đặng Thế

Sơn

05/08/2000

 

3

8.3

69

2013

Vũ Ngọc Thùy

Dương

13/05/2002

 

2NT

8.2

70

2076

Mai Thùy

Dương

25/11/2001

 

2

8.2

71

2024

Nguyễn Thị Thu

Hiển

02/04/1997

 

2NT

8.1

72

2029

Nguyễn Thị Thu

Hiển

02/04/1997

 

2NT

8.1

73

2011

Lê Thị

Trâm

19/04/2001

 

2NT

8.0

74

2052

Nguyễn Hoài

Thương

26/08/2002

 

1

8.0

75

2007

Nguyễn Ngọc

Hằng

06/01/2002

 

2NT

7.9

76

2002

Lê Đình

Tiến

06/11/1991

 

2NT

7.8

77

2021

Võ Thị Hồng

Cẩm

27/11/2001

 

2

7.8

78

2112

Huỳnh Thị Cẩm

Thu

09/05/1998

 

3

7.8

79

2119

Lê Tuấn

Anh

15/02/1994

 

2

7.8

80

2145

Nguyễn Bảo

Quốc

08/09/2001

 

2NT

7.8

81

2025

Võ Nguyễn Mỹ

Kim

14/12/2001

 

2

7.7

82

2088

Phan Nguyễn Ánh

Tuyết

29/05/2000

 

2

7.7

83

2137

Thái Văn

Thanh

06/11/1996

 

2

7.6

84

2003

Lê Phan Tuấn

Tú

19/04/2000

 

2

7.5

85

2012

Dương Thị Tuyết

Trinh

09/08/2002

 

2NT

7.5

86

2074

Ngô Ngọc

Đỉnh

20/02/1999

 

1

7.5

87

2014

Trần Lan

Anh

06/03/2002

 

2

7.5

88

2062

Nguyễn Thanh

Trúc

12/08/2001

 

2

7.4

89

2010

Nguyễn Thị Kiều

My

02/05/1997

 

2

7.3

90

2077

Nguyễn Văn

Long

09/03/2000

 

2NT

7.3

91

2083

Đậu Thị

Hảo

15/10/2001

 

2

7.3

92

2086

Nguyễn Quốc

Hiền

1999

 

2

7.3

93

2133

Nguyễn Đoan

Trang

08/01/2002

 

2

7.3

94

2146

Nguyễn Thị

Mùi

20/07/1990

 

2

7.3

95

2102

Bùi Ngọc Thanh

Vy

07/06/2002

 

2NT

7.2

96

2101

Lê Nguyễn Băng

Nhi

22/10/2002

 

2NT

7.1

97

2111

Nguyễn Trà Hải

Yến

06/04/2002

 

2

7.1

98

2073

Lê Nhựt

Tiền

04/03/2000

 

2

7.0

99

2089

Nguyễn Thị Bảo

Phương

30/03/2001

 

2

7.0

100

2118

Nguyễn Đoàn Anh

Thư

24/06/2002

 

2NT

6.8

101

2016

Phan Thị Thanh

Thanh

01/01/2002

 

2

6.5

102

2093

Hà Kiều

Anh

20/09/2001

 

2

6.4

103

2126

Nguyễn Thị Tuyết

Nghi

09/11/2002

 

2

6.2

104

2149

Lê Thị Yến

Nhi

21/12/2002

 

2

6.1

Danh sách có: 104 thí sinh


Ngành: HỘ SINH

TT

MÃ
HS

HỌ VÀ

TÊN

NGÀY SINH

ĐT

KV

ĐIỂM
XÉT

THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 1 (ĐIỂM TỔ HỢP)

1

3013

Đoàn Hồng

Vân

29/04/2002

 

2

23.25

2

3010

Lê Thị Thanh

Tuyền

15/02/2002

 

2NT

21.75

3

3011

Thịnh Thị Thúy

Hoa

27/07/2002

 

2

21.40