Ngành: DƯỢC
TT
MÃ HS
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
ĐT
KV
ĐIỂM XÉT
THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 1 (ĐIỂM TỔ HỢP)
1
1019
Võ Thị Huỳnh
Như
06/02/2002
2
24.80
1190
Nguyễn Ngọc
Anh
20/01/2002
23.45
3
1206
Phan Thị Huỳnh
07/10/2002
2NT
22.80
4
1134
Lê Thị Bích
Ngọc
07/04/2001
22.55
5
1170
Nguyễn Thị Trúc Mai
12/05/2002
22.50
6
1214
Nguyễn Trí
Nhân
28/06/2002
7
1142
Lê Thị
Nga
19/06/2002
22.25
8
1033
Tô Phước
Đăng
04/01/2002
22.15
9
1220
Lê Thị Quỳnh
19/08/2002
21.90
10
1232
Hồ Ngọc
Ánh
30/06/2002
11
1208
Mai Thị Như
Quỳnh
21.85
12
1065
Trần Thụy Bảo
Quyên
02/02/2002
21.80
13
1204
Nguyễn Thị Kim
20/08/2002
21.70
14
1219
Lê Minh
Yến
29/06/2002
15
1037
Phạm Nguyễn Trúc
Linh
18/08/2002
21.40
16
1088
Lê Trà
My
16/05/2002
21.35
17
1007
Võ Tuấn
Kiệt
22/12/2002
21.15
18
1151
Nguyễn Thị Thu
Hoài
06/08/2002
21.05
19
1036
Nguyễn Thanh
Trúc
30/08/2002
21.00
20
1194
Trần Thị Huyền
Trang
10/04/2002
21
1210
Đặng Văn
Ngọ
05/10/2002
20.90
22
1102
Trịnh Thị Thùy
01/01/2002
20.85
23
1057
Đào Thị
18/05/2002
20.75
24
1218
Nguyễn Thị Thủy
Tiên
23/02/2002
25
1179
Bạch Thị Kim
05/03/2002
20.65
26
1013
Huỳnh Quốc
Bảo
07/03/2002
20.50
27
1158
Trần Thị Anh
Thư
12/04/2002
28
1202
Phạm Đức
Tuấn
17/11/2002
29
1193
Trần Thị Thảo
Uyên
05/04/2002
20.45
30
1028
Đào Thị Hồng
29/09/2002
20.25
31
1197
Nguyễn Thị Thanh
05/02/2002
32
1001
Nguyễn Huỳnh Ngọc
Giàu
17/08/2002
20.20
33
1060
Lê Thị Phương
Thảo
02/07/2002
34
1118
Đinh Thị Yến
25/05/2002
35
1046
Lưu Thị Phương
Mai
16/11/2002
20.15
36
1097
Lương Thanh
14/10/2002
37
1087
Hoàng Thị
Hương
29/04/2002
20.10
38
1092
Ngô Ngọc
Châu
17/08/2000
20.05
39
1215
Điểu Thị Ngọc
Hạnh
08/12/2001
20.00
40
1044
Nguyễn Phúc Bình
An
15/09/2002
19.70
41
1034
Bùi Thanh
12/10/2002
19.55
42
1201
Nguyễn Thị Vân
43
1162
Huỳnh Thị Trâm
14/05/2002
19.50
44
1110
Phạm Mỹ
Tâm
11/12/2002
19.35
45
1005
Lê Huỳnh
04/06/2002
19.30
46
1209
Mai Mỷ
Duyên
19/07/2002
47
1040
Nguyễn Lê Ngọc
Vy
19.25
48
1053
Ngô Gia
Hân
06/07/2002
49
1041
Trần Thị Ngọc
Lan
18.90
50
1002
Nguyễn Thị Hà
30/03/2002
18.80
51
1181
Nguyễn Minh
Thương
11/05/2002
18.75
52
1035
Nguyễn Thị Cẩm
10/03/2002
18.70
53
1200
Nguyễn Thị Hoàng
17/12/2002
54
1126
Bùi Thị Phương
18.60
55
1054
Phan Thị
Loan
13/11/2002
18.30
56
1159
Nguyễn Thị Huyền
14/06/2002
57
1183
Võ Thị Thu
Huyền
18/01/2002
58
1025
Lê Ngọc Yến
Nhi
17/06/2002
18.25
59
1045
Nguyễn Thị Thảo
08/07/2002
60
1106
Phạm Tiến
Thọ
03/01/2002
61
1022
Nguyễn Thị Ngọc
27/12/2002
18.20
62
1188
Lê Thị Ngọc
Ảnh
11/07/2002
18.10
63
1227
Vòng Thủy
64
1077
Phương
26/07/2002
17.90
65
1039
Lê Văn
Thơm
23/01/2002
17.85
66
1050
Diểm
28/10/2002
17.70
67
1192
Nguyễn Võ Thảo
Nguyên
27/11/2002
68
1017
Nguyễn Thị Thùy
22/03/2002
17.50
69
1011
Lê Thị Huỳnh
17.45
70
1167
23/09/2002
17.30
71
1093
Nguyễn Đức
Thắng
14/04/2002
17.15
72
1195
Trần Vân
27/05/2002
73
1021
Trương Trần Hiếu
19/02/2002
16.95
74
1203
Trần Thị Phương
Thuật
26/01/2002
16.85
75
1221
Nguyễn Quỳnh
16.80
76
1058
Trịnh Thị
12/12/2002
16.70
77
1026
Võ Ngọc
02/10/2002
16.65
78
1182
Nguyễn Trung
Hiếu
28/07/2002
16.20
79
1062
Trần Thị
Nhung
02/05/2002
16.15
80
1176
Nguyễn Lệ
Hằng
22/05/2002
15.70
81
1211
Trần Thị Thu
Trâm
82
1043
15/08/2001
15.45
83
1100
84
1177
Nguyễn Khánh Ngọc
85
1006
Võ Thị Phương
Thanh
15.40
86
1185
Trần Thanh
05/05/2002
87
1055
Đào Quỳnh
15/10/2002
15.30
88
1217
Phan Thị Anh
19/01/2002
15.20
89
1189
Nguyễn Thụy Thanh
Ngân
14.90
90
1064
Đinh Xuân
28/04/2002
14.85
91
1212
Lâm Ngọc
05/09/2002
13.60
92
1196
Nguyễn Thị
Lương
24/07/2002
13.40
THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 2 (ĐIỂM TB NĂM 12)
93
1225
Thuận
02/10/2001
10.2
94
501
Lê Thị Hồng
9.2
95
1122
Đinh Thị Ngọc
16/04/1997
9.1
96
1224
Trần Thị Hồng
19/08/2000
97
1029
Vương Thị Hồng
Phấn
24/08/2000
9.0
98
1048
Bùi Thị Thanh
Hoa
12/02/2000
99
1160
07/03/2000
100
1207
15/03/2002
101
1003
Bành Uyển
Lệ
11/02/2002
8.9
102
1016
Nguyễn Tấn
Dũng
14/02/1998
103
1136
Đỗ Minh
16/02/2000
104
1084
Nguyễn Thúy
29/12/1995
8.8
105
1095
Phạm Thị Thanh
06/01/1999
106
1032
Lương Hồng
Vũ
23/10/2002
8.6
107
1038
12/04/1999
108
1075
Trinh
15/10/1998
109
1112
Trương Khắc
Điền
24/03/2001
110
1191
Vi Bình
Dương
26/06/2001
111
1014
Thiên Thị Mỹ
02/05/2001
8.5
112
1018
Vũ Đình
Tiến
26/12/1995
113
1130
Tào Thanh
17/06/2001
114
1228
Lưu Văn
Hòa
20/11/2000
115
1008
Thượng Minh
24/02/2002
8.4
116
1059
Lê Hiển
Vinh
21/11/1999
8.3
117
1127
Trần Thị Quỳnh
05/07/2000
118
1108
Đỗ Thị
23/09/1999
8.2
119
1117
31/05/2002
120
1153
Nguyễn Thị Mỹ
04/11/2002
121
1223
Trần Thị Ánh
Tuyết
09/11/2001
122
1056
Bùi Thị Thùy
Dung
10/10/1995
8.1
123
1072
Phạm Minh Tuấn
19/05/2001
124
1080
H'Trinh Krông
Niê
09/04/1991
125
1101
Bé
10/11/2001
126
1231
28/10/2001
127
1010
12/11/2000
8.0
128
1047
Huỳnh Thị
Giang
17/02/2001
129
1216
Ngô Trúc
02/04/1989
130
1023
Quân
28/09/2002
7.9
131
1116
Hán Thị Ngọc
Tiền
10/07/1997
132
1012
Lê Khánh
07/12/2002
7.8
133
1073
27/06/2000
7.7
134
1121
Mai Hồng
Thủy
08/12/1990
135
1145
Phạm Thị Ngọc
03/05/2002
136
1186
Bùi Thị Bích
26/04/2002
137
1198
Nguyễn Ngọc Linh
Vi
138
1074
Đặng Thị Ngọc
24/03/2000
7.6
139
1187
29/09/2001
140
1199
Lưu Thị Thảo
30/01/2002
141
1233
Thùy
15/05/2000
142
1063
01/12/2001
7.5
143
1051
Lý Kim
Phụng
03/04/1988
7.3
144
1052
Phạm Thị Minh
Hà
11/04/2000
145
1155
Ngô Quốc
15/07/2002
146
1172
Trương
06/10/2002
147
1009
Trương Bảo
Nghi
25/09/2002
7.2
148
1049
Quách Thị Quế
02/06/2000
149
1131
Đặng Dương Tử
26/10/2002
150
1004
30/11/2001
7.0
151
1140
Phạm Ánh
152
1114
Trần Mỹ
06/05/2002
6.9
153
1015
Lương Việt
Trung
11/09/2000
154
1061
Tuyền
16/09/1991
155
1020
6.8
156
1024
Nguyễn Quốc
Trường
14/03/2002
157
1184
158
1213
Hoàng Quốc
Bình
23/07/1998
159
1226
Nguyễn Việt
Hưng
02/11/1989
160
502
Đoàn Thị Minh
16/10/2001
6.7
161
1031
13/07/2002
162
1069
21/7/1994
6.6
163
Hoàng Thị Ngọc
14/07/2002
164
1042
Võ Thị Kim
10/07/2002
6.5
165
1205
Phan Thị Cẩm
Ly
20/10/2002
6.4
166
1222
Võ Minh
30/07/1999
167
1111
Hồ Chí
19/05/1994
6.2
168
1229
Lê Ngọc Thúy
16/09/2002
169
1027
Đặng Tuấn
25/10/2001
6.1
170
1125
Đỗ Thị Bích
5.8
171
1138
Nguyễn Văn
Đạt
19/10/1993
172
1154
Nguyễn Hồng
21/12/2000
173
1230
Lê Ngọc Minh
Danh sách có: 173 thí sinh
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG
2005
Phan Thị Trà
22.85
2032
Nguyễn Thị Minh
02/01/2002
22.65
2018
Sầm Thị Kiều
17/04/2002
22.00
2127
Huỳnh Thị Mai
26/09/2002
21.25
2136
14/12/2002
21.20
2103
Sơn Thị Yến
2006
Lê Nguyễn Vĩnh
Hinh
19/03/2002
21.10
2049
Vũ Thị Ý
2095
2034
Ngô Thị Thùy
24/04/2002
2080
13/08/2002
2098
Nguyễn Duy
02/04/2002
20.80
2061
Phan Thị Bích
04/04/2002
20.60
2051
Hảo
15/02/2002
2036
10/05/2002
20.40
2104
Thái Thị Tường
18/10/2002
2132
Võ Thượng Anh
2124
Vũ Thị Quỳnh
23/03/2002
20.30
2017
Nguyễn Bảo
24/01/2002
2043
Vũ Duy Thanh
09/04/2002
19.95
2035
30/09/2002
19.90
2008
Nguyễn Trần Trúc
28/08/2002
2138
2092
19.65
2040
Nguyễn Bá Hướng
14/11/2002
19.60
2116
Tú
15/08/2002
2055
Hà Cẩm
03/12/2002
19.00
2030
Phù Ngọc Thanh
Trà
24/09/2002
18.95
2096
Nguyễn Thị Trúc
25/06/2002
2135
Nguyễn Trúc
09/05/2002
18.65
2038
Cao Thị Tuyết
09/03/2002
18.50
2020
Luân
NT
18.40
2140
Phạm Ngọc Như
2033
Nguyễn Đỗ Tân
Kiên
13/05/2002
18.05
2071
Quế
2041
Lê Thị Thùy
10/10/2002
17.75
2044
Nông Yến
12/08/2002
17.60
2123
Phạm Hoài
21/02/2002
2070
Tài
06/03/2002
2148
Nguyễn Hoàng
Tấn
01/04/2002
2131
Trần Anh
Thy
2058
24/10/2002
2048
Từ Thị Thiên
16.60
2121
Đỗ Thị Thanh
08/10/2002
16.50
2039
20/07/2002
16.25
2046
Thái Thanh
15.60
2015
2125
Đặng Thị Mai
04/08/2001
2047
Hứa Thị
17/10/2002
15.10
2117
Nguyễn Thị Trà
10/11/2002
2004
24/09/2001
9.6
2037
Nguyễn Dương Nhã
21/09/2002
9.5
2001
02/09/2001
2081
Văn Thị Kim
Thoa
10/12/1998
2072
Thúy
755
Lâm Thị Quế
07/07/2001
2147
Nguyễn Thị Linh
26/01/1997
2023
Trương Mỹ
Hồng
27/06/2001
8.7
2031
Phạm Thị
16/03/2001
2022
Phạm Bảo
Xuyên
10/06/2000
2045
Phạm Thị Hồng
Diệp
17/03/2001
2042
Đinh Thị Thanh
27/07/1997
2009
Đoàn Thị
2019
15/10/1997
2026
Dậu
24/02/1993
2027
18/10/2001
2050
Hồ Bích
13/04/1999
2150
Đặng Thế
Sơn
05/08/2000
2013
Vũ Ngọc Thùy
2076
Mai Thùy
25/11/2001
2024
Hiển
02/04/1997
2029
2011
19/04/2001
2052
Nguyễn Hoài
26/08/2002
2007
06/01/2002
2002
Lê Đình
06/11/1991
2021
Võ Thị Hồng
Cẩm
27/11/2001
2112
Huỳnh Thị Cẩm
Thu
09/05/1998
2119
Lê Tuấn
15/02/1994
2145
Quốc
08/09/2001
2025
Võ Nguyễn Mỹ
Kim
14/12/2001
2088
Phan Nguyễn Ánh
29/05/2000
2137
Thái Văn
06/11/1996
2003
Lê Phan Tuấn
19/04/2000
2012
Dương Thị Tuyết
09/08/2002
2074
Đỉnh
20/02/1999
2014
Trần Lan
2062
12/08/2001
7.4
2010
Nguyễn Thị Kiều
02/05/1997
2077
Long
09/03/2000
2083
Đậu Thị
15/10/2001
2086
Hiền
1999
2133
Nguyễn Đoan
08/01/2002
2146
Mùi
20/07/1990
2102
Bùi Ngọc Thanh
07/06/2002
2101
Lê Nguyễn Băng
22/10/2002
7.1
2111
Nguyễn Trà Hải
06/04/2002
2073
Lê Nhựt
04/03/2000
2089
Nguyễn Thị Bảo
30/03/2001
2118
Nguyễn Đoàn Anh
24/06/2002
2016
Phan Thị Thanh
2093
Hà Kiều
20/09/2001
2126
Nguyễn Thị Tuyết
09/11/2002
2149
Lê Thị Yến
21/12/2002
Danh sách có: 104 thí sinh
Ngành: HỘ SINH
3013
Đoàn Hồng
Vân
23.25
3010
Lê Thị Thanh
21.75
3011
Thịnh Thị Thúy
27/07/2002