Ngành: DƯỢC
TT
MÃ HS
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
ĐT
KV
ĐIỂM XÉT
THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 1 (ĐIỂM TỔ HỢP)
1
1236
Nguyễn Hoàng Thùy
Linh
21/11/2002
23.30
2
1243
Nguyễn Duy
An
12/08/2002
2NT
21.70
3
1237
Thái Thị Thùy
23/03/2002
21.50
4
1241
Nguyễn Thu
Huyền
12/02/2002
5
1242
Đặng Thị Phương
Thảo
30/10/2002
18.90
6
1240
Lê Xuân
Phách
17/12/2002
17.30
7
1234
Vũ Văn
Thắng
19/12/2002
17.20
8
1250
Tạ Lê
Mai
11/10/2000
16.50
9
1239
Đặng Thị
Hoa
26/04/2002
16.10
10
1245
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
15/01/2002
15.90
THÍ SINH XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC 2 (ĐIỂM TB NĂM 12)
11
1249
Nguyễn Thanh
Nhi
30/09/2001
9.3
12
1246
Nguyễn Kim
Chi
26/12/2001
8.9
13
1252
Nguyễn Tri
Khiêm
01/11/1999
8.6
14
1235
Lê Điền
Vũ
08/11/2002
7.0
15
1251
Lê Thủy
Tiên
11/07/2002
16
1247
Lý Ngọc Bửu
Trân
24/03/1995
6.8
17
1238
Nguyễn Thị Hoàng
Hậu
18/08/1994
6.7
18
1248
Tăng Phương
26/04/1999
6.5
19
1244
Nguyễn Thị Thùy
Trang
03/08/2001
6.3
Danh sách có: 19 thí sinh
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG
2167
Nguyễn Thị Chung
Thủy
12/09/2002
23.05
2159
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Như
08/07/2002
21.75
2160
Nguyễn Thị Ánh
28/12/2002
21.65
2154
Nguyễn Thị Thanh
Hằng
07/09/2002
20.60
2163
Hoài
01/05/2002
19.90
2158
Phạm Đức
Huy
30/03/2002
17.40
2151
Trần Ngọc Kiều
Uyên
30/12/2002
2155
Hồ Thị Ngọc
Ánh
17/02/2002
16.85
2161
Nguyễn Thiên
Bảo
01/08/2002
16.80
2166
Nguyễn Thị
Hải
09/01/2002
14.65
2157
Nguyễn Thị Bích
Loan
02/12/2001
13.45
2156
Hoàng Thế
Anh
09/04/2001
8.3
2165
Trần Thị Kim
07/09/2001
8.1
2153
Phan Kim
17/03/2001
8.0
2152
Cao Thị
25/10/2002
7.9
2164
Lê Thị
Hương
08/09/1990
2168
Huỳnh Thị Diễm
30/10/1992
7.6
2136
Đỗ Thị
Phượng
03/05/1990
7.3
2162
Nguyễn Viết
Hoàng
28/12/1997
20
2169
Huỳnh Đông
Trúc
20/11/2001
6.4
Danh sách có: 20 thí sinh
Some text in the modal.